Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
51
|
99
|
G7 |
639
|
036
|
G6 |
2611
3168
0981
|
7567
4759
4767
|
G5 |
7189
|
0735
|
G4 |
37383
70288
06859
12798
47088
46921
44922
|
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
|
G3 |
64515
15997
|
54401
81072
|
G2 |
67958
|
66698
|
G1 |
11653
|
24366
|
ĐB |
866075
|
805487
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 11, 15 | 10, 11 |
2 | 21, 22 | 25 |
3 | 39 | 35, 36 |
4 | 43, 46, 47 | |
5 | 51, 53, 58, 59 | 59 |
6 | 68 | 66, 67, 67 |
7 | 75 | 72 |
8 | 81, 83, 88, 88, 89 | 81, 87 |
9 | 97, 98 | 98, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
45
|
80
|
G7 |
290
|
526
|
G6 |
2283
0628
6094
|
7235
5810
6074
|
G5 |
3704
|
9863
|
G4 |
48516
96362
54329
53374
45531
06159
71118
|
75104
88198
67904
27263
31435
72927
16289
|
G3 |
44103
18973
|
00756
39628
|
G2 |
01375
|
48107
|
G1 |
36786
|
23195
|
ĐB |
452758
|
745454
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 04 | 04, 04, 07 |
1 | 16, 18 | 10 |
2 | 28, 29 | 26, 27, 28 |
3 | 31 | 35, 35 |
4 | 45 | |
5 | 58, 59 | 54, 56 |
6 | 62 | 63, 63 |
7 | 73, 74, 75 | 74 |
8 | 83, 86 | 80, 89 |
9 | 90, 94 | 95, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
78
|
80
|
G7 |
584
|
936
|
G6 |
9372
7352
2498
|
0544
8895
5307
|
G5 |
0429
|
4849
|
G4 |
58376
92812
63438
97336
07622
22355
39897
|
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
|
G3 |
21790
44607
|
30265
33615
|
G2 |
87941
|
03707
|
G1 |
29235
|
54744
|
ĐB |
275418
|
338892
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | 01, 07, 07 |
1 | 12, 18 | 12, 15 |
2 | 22, 29 | 25 |
3 | 35, 36, 38 | 36 |
4 | 41 | 43, 44, 44, 49 |
5 | 52, 55 | |
6 | 61, 64, 65, 68 | |
7 | 72, 76, 78 | |
8 | 84 | 80 |
9 | 90, 97, 98 | 92, 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
19
|
47
|
G7 |
643
|
332
|
G6 |
8898
8885
4683
|
5717
2965
6926
|
G5 |
9758
|
4170
|
G4 |
91634
52490
42283
53641
07631
40391
98878
|
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
|
G3 |
38236
16018
|
18558
60480
|
G2 |
64352
|
83476
|
G1 |
07295
|
41537
|
ĐB |
247798
|
060422
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 08 | |
1 | 18, 19 | 17, 17 |
2 | 22, 26 | |
3 | 31, 34, 36 | 32, 37, 37 |
4 | 41, 43 | 47 |
5 | 52, 58 | 51, 58 |
6 | 64, 65 | |
7 | 78 | 70, 72, 76 |
8 | 83, 83, 85 | 80 |
9 | 90, 91, 95, 98, 98 | 93 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
09
|
00
|
G7 |
042
|
300
|
G6 |
3917
8194
4411
|
5366
7215
6839
|
G5 |
5788
|
7674
|
G4 |
78502
29821
60088
48029
13555
93104
22573
|
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
|
G3 |
87368
16721
|
49308
62799
|
G2 |
69805
|
05664
|
G1 |
29502
|
55029
|
ĐB |
087970
|
467613
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 02, 02, 04, 05, 09 | 00, 00, 08 |
1 | 11, 17 | 10, 10, 13, 15, 16, 16 |
2 | 21, 21, 29 | 25, 29 |
3 | 39 | |
4 | 42 | |
5 | 55 | |
6 | 68 | 64, 66 |
7 | 70, 73 | 74 |
8 | 88, 88 | |
9 | 94 | 98, 99, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
74
|
72
|
G7 |
665
|
512
|
G6 |
0706
8808
1079
|
2272
0302
2313
|
G5 |
1608
|
5712
|
G4 |
14228
29117
07704
35411
64460
03950
83393
|
74442
03039
79493
02131
84448
48641
95921
|
G3 |
23283
44032
|
53581
78232
|
G2 |
60762
|
95710
|
G1 |
46296
|
24585
|
ĐB |
397150
|
052482
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 04, 06, 08, 08 | 02 |
1 | 11, 17 | 10, 12, 12, 13 |
2 | 28 | 21 |
3 | 32 | 31, 32, 39 |
4 | 41, 42, 48 | |
5 | 50, 50 | |
6 | 60, 62, 65 | |
7 | 74, 79 | 72, 72 |
8 | 83 | 81, 82, 85 |
9 | 93, 96 | 93 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
29
|
93
|
G7 |
313
|
403
|
G6 |
1291
5420
3132
|
3972
5138
3608
|
G5 |
0656
|
2903
|
G4 |
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
|
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
|
G3 |
79853
74178
|
52537
14967
|
G2 |
82005
|
46895
|
G1 |
12522
|
17518
|
ĐB |
184332
|
886604
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 03, 03, 04, 08 |
1 | 13 | 12, 17, 18 |
2 | 20, 22, 29 | 27, 27 |
3 | 32, 32, 36, 39 | 37, 38 |
4 | 44 | |
5 | 53, 56 | 56 |
6 | 60, 63, 69 | 67 |
7 | 78 | 72 |
8 | 89 | |
9 | 91, 99 | 93, 95 |
XSMT Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.