Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
48
|
16
|
97
|
G7 |
861
|
134
|
615
|
G6 |
5364
4922
7534
|
3832
7772
5312
|
6005
3771
8104
|
G5 |
1688
|
8646
|
7066
|
G4 |
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
|
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
|
90344
26598
87213
50591
17020
50922
43025
|
G3 |
93424
81808
|
81995
85677
|
67768
76144
|
G2 |
53703
|
71362
|
24257
|
G1 |
31961
|
80664
|
81206
|
ĐB |
019015
|
515771
|
670765
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 08 | 00 | 04, 05, 06 |
1 | 15 | 12, 15, 16 | 13, 15 |
2 | 22, 24, 28 | 20, 22, 25 | |
3 | 34 | 31, 32, 34 | |
4 | 42, 43, 48 | 46 | 44, 44 |
5 | 51 | 57 | |
6 | 61, 61, 64, 64 | 62, 63, 64 | 65, 66, 68 |
7 | 79 | 71, 72, 75, 77 | 71 |
8 | 88 | 86 | |
9 | 95 | 90, 95 | 91, 97, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
15
|
65
|
G7 |
620
|
156
|
913
|
G6 |
2633
6973
9013
|
5343
3045
4773
|
7291
9110
4347
|
G5 |
4876
|
3378
|
8687
|
G4 |
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
|
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
|
53723
42624
67789
22819
41297
11693
14027
|
G3 |
43477
49775
|
14644
39315
|
57410
75164
|
G2 |
37145
|
41847
|
01575
|
G1 |
88134
|
27672
|
70700
|
ĐB |
168831
|
798207
|
756893
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 07 | 00 |
1 | 13, 14, 19 | 15, 15, 16, 18 | 10, 10, 13, 19 |
2 | 20 | 26, 29 | 23, 24, 27 |
3 | 31, 33, 34, 36, 38 | ||
4 | 42, 45 | 43, 44, 45, 47 | 47 |
5 | 54 | 56 | |
6 | 64, 65 | ||
7 | 73, 75, 76, 77 | 71, 72, 73, 75, 78 | 75 |
8 | 82 | 81 | 87, 89 |
9 | 91, 93, 93, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
22
|
74
|
80
|
G7 |
937
|
726
|
601
|
G6 |
0050
8918
5702
|
5730
3203
8573
|
5174
4831
7900
|
G5 |
2747
|
4655
|
3049
|
G4 |
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
|
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
|
45378
49024
56169
77816
37384
81754
84948
|
G3 |
87560
34287
|
72412
13051
|
16146
74631
|
G2 |
62907
|
44509
|
79776
|
G1 |
68310
|
95420
|
46362
|
ĐB |
720702
|
083627
|
831147
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 03, 07 | 01, 03, 09 | 00, 01 |
1 | 10, 18 | 12 | 16 |
2 | 22 | 20, 23, 25, 26, 27 | 24 |
3 | 37, 39 | 30, 33 | 31, 31 |
4 | 40, 47 | 46, 47, 48, 49 | |
5 | 50, 55 | 51, 55 | 54 |
6 | 60 | 66 | 62, 69 |
7 | 73, 74 | 74, 76, 78 | |
8 | 87, 89 | 86 | 80, 84 |
9 | 96, 98 | 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
34
|
12
|
75
|
G7 |
422
|
565
|
500
|
G6 |
9123
8720
3539
|
5624
7222
3866
|
2660
2462
4712
|
G5 |
8751
|
3984
|
4437
|
G4 |
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
|
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
|
00848
52355
64931
06979
65851
52336
06426
|
G3 |
58346
75275
|
22618
28378
|
82225
54440
|
G2 |
61804
|
27580
|
04812
|
G1 |
55513
|
84990
|
85768
|
ĐB |
084132
|
107816
|
356024
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 09 | 00 |
1 | 10, 13 | 12, 16, 18 | 12, 12 |
2 | 20, 20, 21, 22, 23 | 22, 24 | 24, 25, 26 |
3 | 32, 34, 39 | 31, 36, 37 | |
4 | 46, 47 | 43 | 40, 48 |
5 | 51 | 52, 55, 59 | 51, 55 |
6 | 63, 65, 66 | 60, 62, 68 | |
7 | 72, 75 | 78 | 75, 79 |
8 | 80, 84 | ||
9 | 92 | 90, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
79
|
36
|
57
|
G7 |
285
|
405
|
157
|
G6 |
5196
3481
3243
|
3776
6702
5742
|
1484
7258
6490
|
G5 |
8751
|
6215
|
0956
|
G4 |
98918
21097
92334
65407
28483
25384
85512
|
70172
81041
41556
25685
11900
25330
31356
|
11583
87566
76870
30662
53813
12241
67032
|
G3 |
02839
96116
|
74690
21801
|
16117
01829
|
G2 |
85452
|
90756
|
99145
|
G1 |
83429
|
44949
|
88351
|
ĐB |
051987
|
255020
|
306035
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 07 | 00, 01, 02, 05 | |
1 | 12, 16, 18 | 15 | 13, 17 |
2 | 29 | 20 | 29 |
3 | 34, 39 | 30, 36 | 32, 35 |
4 | 43 | 41, 42, 49 | 41, 45 |
5 | 51, 52 | 56, 56, 56 | 51, 56, 57, 57, 58 |
6 | 62, 66 | ||
7 | 79 | 72, 76 | 70 |
8 | 81, 83, 84, 85, 87 | 85 | 83, 84 |
9 | 96, 97 | 90 | 90 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
39
|
06
|
45
|
G7 |
425
|
573
|
065
|
G6 |
7919
3574
2056
|
7090
6133
8510
|
8325
7038
7818
|
G5 |
3538
|
9792
|
6295
|
G4 |
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
|
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
|
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
|
G3 |
58839
94058
|
89275
95067
|
93142
44156
|
G2 |
38556
|
14112
|
99655
|
G1 |
15570
|
49802
|
85188
|
ĐB |
298117
|
839184
|
979256
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 06 | 06, 07 | |
1 | 10, 11, 17, 19 | 10, 12, 15 | 18 |
2 | 25 | 29 | 20, 25, 26 |
3 | 38, 39, 39 | 33 | 31, 38 |
4 | 44, 48, 48 | 42, 45, 46 | |
5 | 56, 56, 58 | 55, 56, 56 | |
6 | 67 | 65 | |
7 | 70, 72, 74, 75 | 73, 74, 75 | 72 |
8 | 83, 84, 86, 88 | 88 | |
9 | 90, 92 | 95 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
23
|
80
|
G7 |
422
|
225
|
500
|
G6 |
6759
1156
1636
|
1667
5119
8554
|
3517
2598
9571
|
G5 |
4966
|
1904
|
1009
|
G4 |
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
|
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
|
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
|
G3 |
41565
29865
|
15442
17891
|
15218
85265
|
G2 |
76408
|
56286
|
36444
|
G1 |
39521
|
12096
|
31072
|
ĐB |
293762
|
756179
|
643774
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | 04, 05 | 00, 00, 09 |
1 | 10, 18 | 19 | 12, 13, 17, 18 |
2 | 21, 22 | 22, 23, 25, 26 | |
3 | 36 | 32, 38 | |
4 | 42, 43 | 42 | 44, 46 |
5 | 56, 56, 59 | 54, 54 | |
6 | 62, 64, 65, 65, 66 | 67 | 65 |
7 | 76 | 79 | 71, 72, 72, 74, 74 |
8 | 82 | 86 | 80, 86 |
9 | 90, 91, 96 | 98 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.