Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
82
|
29
|
G7 |
351
|
323
|
734
|
G6 |
6466
5326
5636
|
2163
5654
7881
|
3748
3150
4122
|
G5 |
7674
|
6222
|
0602
|
G4 |
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
|
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
|
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
|
G3 |
36172
33265
|
62136
30176
|
07218
39079
|
G2 |
78029
|
92053
|
89301
|
G1 |
65543
|
15391
|
40800
|
ĐB |
660713
|
641417
|
983989
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 00, 01, 02, 07 | |
1 | 13 | 11, 17 | 16, 18 |
2 | 20, 23, 26, 27, 29 | 22, 23, 23 | 20, 22, 25, 29 |
3 | 36 | 36, 37 | 34 |
4 | 43, 47 | 48, 49 | |
5 | 51 | 50, 53, 54, 56 | 50 |
6 | 65, 66 | 63 | 69 |
7 | 72, 74, 74 | 76 | 79 |
8 | 81, 82, 89 | 89 | |
9 | 91 | 91, 97 | 97 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
72
|
51
|
13
|
G7 |
519
|
010
|
255
|
G6 |
3975
8568
6961
|
2556
5755
7792
|
8095
7309
4963
|
G5 |
3888
|
0603
|
3837
|
G4 |
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
|
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
|
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
|
G3 |
40083
04298
|
33877
42297
|
68369
42245
|
G2 |
26771
|
25357
|
27969
|
G1 |
01968
|
21567
|
98027
|
ĐB |
283930
|
904097
|
325633
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 03, 08 | 06, 07, 09 | |
1 | 14, 19 | 10 | 13 |
2 | 21, 28, 28 | 24, 27 | |
3 | 30 | 33, 34, 37, 37 | |
4 | 40, 49 | 45 | |
5 | 51, 55, 56, 57 | 55 | |
6 | 61, 68, 68 | 65, 67 | 63, 68, 69, 69 |
7 | 71, 71, 72, 75, 78, 78 | 71, 76, 76, 77 | 75 |
8 | 83, 88 | ||
9 | 98 | 92, 97, 97 | 95 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
59
|
70
|
G7 |
655
|
223
|
683
|
G6 |
6342
0448
6202
|
5053
0045
2950
|
6647
0593
8352
|
G5 |
7141
|
1232
|
7130
|
G4 |
23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714
|
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
|
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
|
G3 |
08921
28777
|
90322
38691
|
47466
45625
|
G2 |
37098
|
72395
|
04855
|
G1 |
99204
|
22050
|
37000
|
ĐB |
866431
|
289941
|
106727
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 00 | |
1 | 14 | 15, 17 | 15 |
2 | 21, 22, 27 | 22, 23 | 25, 26, 27 |
3 | 31, 31, 32, 36 | 31, 32 | 30 |
4 | 41, 42, 48 | 41, 45 | 47 |
5 | 55 | 50, 50, 53, 59 | 52, 55 |
6 | 64, 64, 65, 68 | 60, 66 | |
7 | 77, 79 | 70, 73 | |
8 | 89 | 81, 83, 86 | |
9 | 98 | 91, 95 | 93, 93 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
66
|
40
|
53
|
G7 |
851
|
692
|
990
|
G6 |
7392
9523
1698
|
7440
9950
4115
|
4086
2953
6625
|
G5 |
4302
|
7085
|
1128
|
G4 |
53119
22969
65963
29968
39687
75973
80658
|
11894
95565
69818
02596
32228
37013
79139
|
93551
40246
31750
40031
20434
22726
36554
|
G3 |
59842
69307
|
09718
81075
|
81924
34899
|
G2 |
45036
|
26596
|
52675
|
G1 |
37126
|
86356
|
22060
|
ĐB |
609435
|
574749
|
033997
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 07 | ||
1 | 19 | 13, 15, 18, 18 | |
2 | 23, 26 | 28 | 24, 25, 26, 28 |
3 | 35, 36 | 39 | 31, 34 |
4 | 42 | 40, 40, 49 | 46 |
5 | 51, 58 | 50, 56 | 50, 51, 53, 53, 54 |
6 | 63, 66, 68, 69 | 65 | 60 |
7 | 73 | 75 | 75 |
8 | 87 | 85 | 86 |
9 | 92, 98 | 92, 94, 96, 96 | 90, 97, 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
01
|
58
|
G7 |
908
|
151
|
321
|
G6 |
9865
5283
6960
|
5608
7774
6502
|
9291
0270
1862
|
G5 |
6822
|
6041
|
1589
|
G4 |
36001
06062
56804
77846
63843
10965
83734
|
80342
13395
13625
61962
13382
11466
57550
|
64552
28620
74029
63065
48133
13244
09830
|
G3 |
79868
30470
|
53572
73770
|
12231
97185
|
G2 |
70133
|
78893
|
02029
|
G1 |
46203
|
94252
|
41291
|
ĐB |
109868
|
791206
|
929844
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 04, 08 | 01, 02, 06, 08 | |
1 | |||
2 | 22 | 25 | 20, 21, 29, 29 |
3 | 33, 34 | 30, 31, 33 | |
4 | 43, 43, 46 | 41, 42 | 44, 44 |
5 | 50, 51, 52 | 52, 58 | |
6 | 60, 62, 65, 65, 68, 68 | 62, 66 | 62, 65 |
7 | 70 | 70, 72, 74 | 70 |
8 | 83 | 82 | 85, 89 |
9 | 93, 95 | 91, 91 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
52
|
08
|
43
|
G7 |
814
|
954
|
465
|
G6 |
2985
9681
9431
|
2997
0888
7340
|
6296
2806
8918
|
G5 |
6578
|
1862
|
0892
|
G4 |
56586
31309
27709
97043
68173
32473
42717
|
92594
30420
51114
98332
45629
40880
11289
|
98001
71124
94815
08705
93489
85973
32663
|
G3 |
48938
81618
|
34039
62519
|
87663
27331
|
G2 |
63991
|
44011
|
84043
|
G1 |
46247
|
65927
|
83963
|
ĐB |
725475
|
193859
|
052696
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 09, 09 | 08 | 01, 05, 06 |
1 | 14, 17, 18 | 11, 14, 19 | 15, 18 |
2 | 20, 27, 29 | 24 | |
3 | 31, 38 | 32, 39 | 31 |
4 | 43, 47 | 40 | 43, 43 |
5 | 52 | 54, 59 | |
6 | 62 | 63, 63, 63, 65 | |
7 | 73, 73, 75, 78 | 73 | |
8 | 81, 85, 86 | 80, 88, 89 | 89 |
9 | 91 | 94, 97 | 92, 96, 96 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
33
|
53
|
G7 |
356
|
001
|
868
|
G6 |
5523
8800
4872
|
4315
6049
7073
|
9249
8649
5274
|
G5 |
6066
|
6363
|
1492
|
G4 |
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
|
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
|
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
|
G3 |
79283
03641
|
98484
00370
|
61783
14335
|
G2 |
18448
|
91501
|
71855
|
G1 |
58606
|
29794
|
37910
|
ĐB |
229333
|
810920
|
843919
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 01, 01 | 02, 08 |
1 | 13, 15 | 10, 19 | |
2 | 23, 24, 26 | 20 | 26 |
3 | 33 | 33 | 35 |
4 | 41, 44, 48 | 48, 49 | 49, 49 |
5 | 52, 56, 56 | 51, 59 | 53, 55 |
6 | 66, 69 | 63 | 62, 68 |
7 | 72, 75, 76 | 70, 71, 72, 73 | 74 |
8 | 83 | 84, 88 | 83, 85, 86 |
9 | 94 | 92, 92 |
XSMT Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.