Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
29
82
82
G7
597
973
361
G6
2844
6439
8142
2386
3636
4109
4420
8135
3610
G5
8806
1752
8062
G4
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
G3
96600
34049
75394
75880
41451
15528
G2
52172
47666
58383
G1
60601
95822
32757
ĐB
620914
783019
246747
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 01, 02, 06, 09 09 05
1 14 19 10
2 29 22, 22 20, 21, 28
3 32, 33, 39, 39 36, 36 35, 37
4 42, 43, 44, 44, 49 42, 44 47, 47
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 72 73 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 97 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
94
49
50
G7
837
636
690
G6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G5
4076
0166
2178
G4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G2
12294
46437
76236
G1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
86
80
G7
716
350
G6
8634
0793
9653
9735
9088
9046
G5
5331
7678
G4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
G3
63152
02398
42443
69242
G2
15852
37692
G1
84140
45734
ĐB
067741
576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
48
89
85
G7
441
541
962
G6
2596
8211
0681
1072
6640
1404
1671
5552
4478
G5
9250
4053
0406
G4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
G3
93050
52072
03651
43059
54807
53931
G2
83387
90864
64205
G1
34861
58384
01962
ĐB
841294
541834
255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
63
33
G7
074
061
G6
8255
5980
1315
7748
3022
9266
G5
2528
4187
G4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
G3
35965
19528
46575
75067
G2
82141
24140
G1
78773
87516
ĐB
653585
863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
35
G7
247
413
G6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G5
3905
1815
G4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
58028
28138
82566
11638
G2
08737
19413
G1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Huế Phú Yên
G8
68
22
G7
024
477
G6
6257
7113
9260
1311
8185
3960
G5
3226
4669
G4
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
G3
22708
59457
31598
66170
G2
34140
17597
G1
31564
34482
ĐB
379343
074334
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 08
1 13 11
2 24, 26, 26 22, 25
3 37 33, 33, 34, 39
4 40, 43 41
5 57, 57
6 60, 64, 64, 67, 68 60, 69
7 75 70, 77, 78
8 82, 82, 85
9 92 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
62
15
61
G7
601
743
229
G6
3761
4582
0572
9497
8628
1090
1782
6657
6876
G5
3255
0161
3011
G4
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G3
48440
53399
02377
77523
12407
42000
G2
06282
13383
64651
G1
06086
27278
60656
ĐB
950381
921662
083283
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 00, 07, 08
1 12, 19 15 11
2 28 20, 21, 21, 23, 28 29
3 35 31
4 40 43, 44
5 55 51, 56, 57
6 61, 62, 64 61, 62 61, 61
7 72 70, 77, 77, 78, 79 76, 76
8 81, 82, 82, 84, 86, 87 83 82, 83, 86
9 99 90, 97 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
66
82
G7
592
661
718
G6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G5
9832
5031
9911
G4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G2
74801
98469
00765
G1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
12
60
G7
535
938
G6
2738
4428
2494
6211
4785
1496
G5
3383
5861
G4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G3
50772
31952
58747
76042
G2
16399
31198
G1
95513
07017
ĐB
721289
108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
89
27
91
G7
619
355
996
G6
2883
4434
4069
3476
9557
0558
5812
8072
7897
G5
3349
4887
8235
G4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
G3
65469
51155
53070
49670
34668
70577
G2
39093
72963
19673
G1
78025
59150
63547
ĐB
118793
171350
980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
68
G7
177
943
G6
9607
0346
8069
1535
9876
1365
G5
8059
1678
G4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
G3
88052
50428
93655
59193
G2
03671
86770
G1
98837
80096
ĐB
136481
145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
21
G7
450
147
G6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G5
6376
4240
G4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
79375
70978
49113
93622
G2
81409
13050
G1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Huế Phú Yên
G8
01
97
G7
207
675
G6
5777
4116
1087
7863
3320
8954
G5
7624
8126
G4
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
G3
90757
49957
28474
25314
G2
59063
33013
G1
07317
84969
ĐB
021412
502848
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 07 06
1 12, 16, 17 13, 14
2 20, 24 20, 26
3 38 32
4 48
5 52, 57, 57 53, 54
6 63, 63 63, 68, 69
7 77, 78 74, 74, 75, 75
8 87, 87
9 96 91, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
10
17
13
G7
070
076
741
G6
7878
2680
8094
1817
1333
9901
7816
0862
0723
G5
1229
2459
4711
G4
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G3
30664
00146
56986
85035
58887
83127
G2
49727
56500
90088
G1
74051
55955
82964
ĐB
905378
641400
025694
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05 00, 00, 01, 05, 05 02, 07
1 10 17, 17 11, 13, 13, 16
2 27, 29 23, 27
3 32, 33 33, 35, 38 33
4 46 41
5 51 54, 55, 59
6 64 62 62, 64, 64, 64
7 70, 71, 78, 78 76
8 80, 80, 82 86 87, 88
9 94, 99 90, 91 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 25 22, 22, 24, 28
3 31, 39 31, 37, 39 31, 31, 34, 38
4 41, 44, 47 42, 49 44, 46
5 53, 56 50, 51, 57, 59 54, 54, 59
6 63, 65 60, 64, 64, 69
7 78 73, 74, 78 73, 76
8 83 82
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
69
G7
910
146
G6
3420
7444
4600
0966
3333
0372
G5
6009
0090
G4
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G3
78819
79885
84873
95710
G2
61087
47246
G1
59265
53720
ĐB
532702
109333
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 02, 02, 02, 09
1 10, 19 10, 16
2 20, 23 20
3 33, 33
4 44 46, 46
5 52, 55 51
6 65 66, 69
7 72, 73
8 83, 85, 85, 87 80, 81, 81, 85
9 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8
71
61
G7
044
456
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G5
7300
3629
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G3
25784
20747
42299
97971
G2
49530
48071
G1
71651
45212
ĐB
474746
445919
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30, 30 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 61
7 71, 71, 76 71, 71, 72
8 84 88
9 96 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
67
15
G7
323
841
054
G6
9094
7905
9900
9343
5304
6677
6531
8349
1469
G5
4597
6462
7532
G4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
G3
05428
21901
93966
56534
54536
29142
G2
70333
20465
68615
G1
29487
03128
26811
ĐB
854940
978865
509044
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 18 10, 11, 14, 15, 15
2 20, 23, 28 28
3 33, 35, 39 34, 36 30, 31, 32, 32, 36
4 40 41, 43 42, 44, 49
5 57 54
6 60, 62, 65, 65, 66, 67 69
7 77
8 84, 87 84, 88, 89 84, 85, 86
9 94, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
37
97
51
G7
970
731
696
G6
9815
3524
3416
8728
6953
4066
2514
3239
6287
G5
3893
1645
8018
G4
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
G3
83918
64123
64690
77746
90851
46875
G2
48823
57074
86632
G1
15740
96506
53981
ĐB
663893
987546
516935
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 06
1 15, 16, 18, 18 14, 18
2 23, 23, 24 28, 28, 28 22, 22, 25
3 37 31 32, 32, 35, 39
4 40 45, 46, 46 45
5 53 51, 51, 52
6 63 61, 61, 66
7 70, 73, 76, 77 74 75, 78
8 80 81, 87
9 93, 93, 95 90, 95, 97 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
36
38
G7
669
670
G6
7132
9015
0293
1656
4586
6142
G5
5282
5427
G4
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
G3
04833
37338
77458
16762
G2
90681
00478
G1
04825
17014
ĐB
549742
248220
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01
1 15 14
2 25 20, 21, 24, 27
3 32, 33, 36, 38 32, 34, 38
4 42, 42 42
5 50, 55 56, 58
6 64, 69 62
7 70, 78
8 81, 82, 83 86, 89
9 93, 96 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
99
52
75
G7
472
684
134
G6
1872
3774
5823
0928
7819
4213
3819
8723
3381
G5
4939
3697
8340
G4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
G3
46453
01294
67121
71789
17930
66556
G2
66378
58978
69042
G1
98407
84189
64274
ĐB
581627
248567
158626
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 07 03
1 17 13, 19 19
2 23, 27 21, 21, 26, 28, 28 21, 23, 26
3 39 39 30, 34, 34
4 46 40, 42
5 53, 53 52 56
6 62, 66 67, 69
7 72, 72, 74, 78 78 71, 72, 74, 75
8 84, 84, 89, 89 81, 86
9 93, 94, 99 94, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
44
33
G7
526
569
G6
5056
1194
9351
3365
6833
3957
G5
2765
8431
G4
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
G3
89548
77931
94465
59018
G2
38913
46553
G1
33027
44936
ĐB
517983
455093
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 13 18
2 23, 26, 27
3 31 31, 33, 33, 35, 36
4 42, 43, 44, 46, 48 44
5 51, 56 53, 57
6 60, 65 64, 65, 65, 67, 67, 69
7
8 83 89
9 94, 95, 98 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
88
25
G7
822
600
G6
4021
2475
0714
9132
4850
5561
G5
2492
3333
G4
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
G3
93560
09363
87308
94023
G2
45463
67200
G1
20622
39238
ĐB
278074
912850
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 00, 00, 08
1 14
2 20, 21, 22, 22, 22, 23 23, 24, 25
3 38 32, 33, 35, 37, 38, 38
4
5 50, 50
6 60, 63, 63, 69 61, 67
7 74, 75, 76 70
8 88
9 92 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/09/2024

Huế Phú Yên
G8
16
52
G7
862
023
G6
6420
7197
0930
5644
0960
2250
G5
1928
3700
G4
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
G3
56052
43217
38451
23281
G2
60956
24846
G1
59659
10635
ĐB
813119
783878
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 16, 17, 19 14, 14, 16
2 20, 28 23
3 30 35
4 44, 46 44, 45, 46
5 52, 56, 59 50, 51, 52, 54, 56
6 62, 67 60
7 71, 73 78
8 81
9 91, 97, 99 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
29
12
36
G7
020
282
992
G6
4399
2704
5678
7589
1669
5349
4134
5022
3424
G5
7035
9084
4992
G4
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
G3
13124
43093
71082
29548
55585
01945
G2
00545
07922
03386
G1
35455
04569
52230
ĐB
297118
433672
448925
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 02, 04
1 10, 18 12, 13 14
2 20, 24, 25, 28, 29 22, 29 22, 24, 25
3 35, 36 30, 34, 36, 36
4 45 45, 48, 48, 49 44, 45
5 54, 55 59
6 63, 66 69, 69 61
7 78 72, 78 73
8 82, 82, 84, 89 85, 86
9 93, 99 92, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
45
69
82
G7
245
531
752
G6
9473
6829
6273
2212
8022
7614
6894
1802
9405
G5
2351
1463
0589
G4
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
G3
23351
64820
63709
65452
19620
19967
G2
28826
44703
82763
G1
71044
96347
02302
ĐB
983598
251693
118528
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06, 08, 09 01, 02, 02, 05
1 18 12, 14
2 20, 25, 26, 29 22, 29 20, 28
3 31
4 44, 45, 45 41, 43, 47 42, 46
5 51, 51, 51 52, 55 52
6 68 63, 69 63, 67, 67
7 71, 73, 73 77
8 82, 85 82, 88, 89
9 98 93, 94 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
12
54
G7
030
978
G6
9522
6734
1070
0032
4200
3189
G5
0324
5125
G4
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
G3
65244
38829
50466
67871
G2
06245
39725
G1
58876
03518
ĐB
579747
643082
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 00, 06 00
1 12 18
2 22, 24, 29 25, 25
3 30, 34 31, 32
4 44, 45, 47, 49 48
5 53 54
6 63 66, 67, 69
7 70, 71, 76 71, 78
8 82, 88, 89
9 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
08
95
28
G7
978
276
665
G6
2940
3336
6410
3664
8827
2444
5543
5163
4065
G5
4264
5757
6736
G4
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
G3
45051
95005
61434
74770
64812
81030
G2
69888
88628
15477
G1
06490
32292
34540
ĐB
806494
574085
092236
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 06, 08 05, 07
1 10, 10 16 12, 19
2 27, 28 26, 28
3 36, 36 34, 35 30, 36, 36
4 40 44 40, 43
5 51 57, 57 51, 59
6 64 64 63, 64, 65, 65
7 72, 78 70, 76 70, 77
8 88, 88, 88 85
9 90, 94 92, 92, 93, 95 96
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung