Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
68
|
22
|
G7 |
024
|
477
|
G6 |
6257
7113
9260
|
1311
8185
3960
|
G5 |
3226
|
4669
|
G4 |
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
|
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
|
G3 |
22708
59457
|
31598
66170
|
G2 |
34140
|
17597
|
G1 |
31564
|
34482
|
ĐB |
379343
|
074334
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 08 | |
1 | 13 | 11 |
2 | 24, 26, 26 | 22, 25 |
3 | 37 | 33, 33, 34, 39 |
4 | 40, 43 | 41 |
5 | 57, 57 | |
6 | 60, 64, 64, 67, 68 | 60, 69 |
7 | 75 | 70, 77, 78 |
8 | 82, 82, 85 | |
9 | 92 | 97, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
01
|
97
|
G7 |
207
|
675
|
G6 |
5777
4116
1087
|
7863
3320
8954
|
G5 |
7624
|
8126
|
G4 |
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
|
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
|
G3 |
90757
49957
|
28474
25314
|
G2 |
59063
|
33013
|
G1 |
07317
|
84969
|
ĐB |
021412
|
502848
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 07 | 06 |
1 | 12, 16, 17 | 13, 14 |
2 | 20, 24 | 20, 26 |
3 | 38 | 32 |
4 | 48 | |
5 | 52, 57, 57 | 53, 54 |
6 | 63, 63 | 63, 68, 69 |
7 | 77, 78 | 74, 74, 75, 75 |
8 | 87, 87 | |
9 | 96 | 91, 97 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
71
|
61
|
G7 |
044
|
456
|
G6 |
7376
7709
9555
|
7638
9072
4950
|
G5 |
7300
|
3629
|
G4 |
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
|
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
|
G3 |
25784
20747
|
42299
97971
|
G2 |
49530
|
48071
|
G1 |
71651
|
45212
|
ĐB |
474746
|
445919
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 05, 09 | |
1 | 12, 15, 19 | |
2 | 22 | 20, 29 |
3 | 30, 30 | 33, 38 |
4 | 42, 44, 46, 47 | 48 |
5 | 51, 53, 55 | 50, 51, 56 |
6 | 61 | |
7 | 71, 71, 76 | 71, 71, 72 |
8 | 84 | 88 |
9 | 96 | 92, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
16
|
52
|
G7 |
862
|
023
|
G6 |
6420
7197
0930
|
5644
0960
2250
|
G5 |
1928
|
3700
|
G4 |
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
|
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
|
G3 |
56052
43217
|
38451
23281
|
G2 |
60956
|
24846
|
G1 |
59659
|
10635
|
ĐB |
813119
|
783878
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 16, 17, 19 | 14, 14, 16 |
2 | 20, 28 | 23 |
3 | 30 | 35 |
4 | 44, 46 | 44, 45, 46 |
5 | 52, 56, 59 | 50, 51, 52, 54, 56 |
6 | 62, 67 | 60 |
7 | 71, 73 | 78 |
8 | 81 | |
9 | 91, 97, 99 | 96 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
10
|
30
|
G7 |
823
|
209
|
G6 |
9654
9029
2008
|
9366
1848
8751
|
G5 |
8666
|
4568
|
G4 |
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
|
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
|
G3 |
86179
51225
|
50039
28597
|
G2 |
47680
|
77528
|
G1 |
59469
|
88485
|
ĐB |
393278
|
302280
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 09 |
1 | 10, 17 | 18 |
2 | 22, 23, 25, 29 | 27, 27, 28 |
3 | 34 | 30, 39 |
4 | 44, 48 | |
5 | 54, 58 | 51 |
6 | 63, 66, 69 | 66, 68 |
7 | 77, 77, 78, 79 | |
8 | 80 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 97, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
49
|
59
|
G7 |
647
|
768
|
G6 |
5291
8216
0698
|
9486
5937
8341
|
G5 |
8797
|
4848
|
G4 |
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
|
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
|
G3 |
59512
27525
|
89095
23943
|
G2 |
48221
|
46628
|
G1 |
63275
|
59643
|
ĐB |
391389
|
583247
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 02 | |
1 | 12, 15, 16, 18 | |
2 | 21, 25 | 21, 28 |
3 | 39 | 35, 37, 38 |
4 | 42, 47, 49 | 41, 43, 43, 47, 48 |
5 | 51 | 56, 59 |
6 | 68, 68 | |
7 | 71, 75 | |
8 | 89 | 86 |
9 | 91, 97, 97, 98 | 91, 95 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
38
|
06
|
G7 |
719
|
224
|
G6 |
8037
3473
1528
|
9433
4943
2115
|
G5 |
3035
|
6622
|
G4 |
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
|
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
|
G3 |
55264
08851
|
39294
22470
|
G2 |
21058
|
78551
|
G1 |
03626
|
61052
|
ĐB |
735605
|
140830
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05 | 06 |
1 | 16, 19 | 15 |
2 | 23, 26, 28 | 22, 24, 27 |
3 | 35, 37, 38, 39 | 30, 33 |
4 | 46, 49 | 43, 49 |
5 | 51, 58 | 51, 52, 55 |
6 | 64, 69 | |
7 | 73 | 70, 76, 79 |
8 | 86 | |
9 | 97 | 92, 94 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.