Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
03
|
50
|
G7 |
401
|
807
|
G6 |
7009
1439
6418
|
3628
6677
2318
|
G5 |
5596
|
3748
|
G4 |
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
|
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
|
G3 |
49996
97485
|
06289
48825
|
G2 |
53337
|
01808
|
G1 |
57239
|
87801
|
ĐB |
759609
|
632945
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 03, 09, 09, 09, 09 | 01, 07, 08, 08, 09 |
1 | 18 | 11, 18, 19, 19 |
2 | 23 | 25, 28 |
3 | 32, 37, 39, 39 | |
4 | 45, 48, 48 | |
5 | 58 | 50 |
6 | ||
7 | 79 | 77 |
8 | 85, 89 | 89 |
9 | 96, 96 | 92 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
03
|
52
|
G7 |
750
|
390
|
G6 |
1147
2657
9857
|
4870
0728
9093
|
G5 |
3197
|
0620
|
G4 |
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
|
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
|
G3 |
64034
87491
|
12696
87466
|
G2 |
44624
|
16499
|
G1 |
07056
|
05222
|
ĐB |
049708
|
211496
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 03, 08 | 03, 04 |
1 | ||
2 | 24 | 20, 20, 22, 28 |
3 | 34 | 32 |
4 | 47 | 44 |
5 | 50, 55, 56, 57, 57 | 52, 56 |
6 | 66 | |
7 | 77 | 70 |
8 | 87 | |
9 | 91, 93, 97, 97, 97 | 90, 93, 96, 96, 96, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
53
|
18
|
G7 |
557
|
012
|
G6 |
9009
8295
4991
|
4788
3666
4157
|
G5 |
5332
|
9221
|
G4 |
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
|
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
|
G3 |
32220
07573
|
89737
22278
|
G2 |
94593
|
24478
|
G1 |
49726
|
95313
|
ĐB |
204437
|
370558
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 01, 09 | 04 |
1 | 12, 13, 18 | |
2 | 20, 21, 22, 26, 27 | 21, 21, 24 |
3 | 30, 32, 37 | 32, 37, 39 |
4 | 47, 49 | |
5 | 53, 57 | 57, 58 |
6 | 66 | |
7 | 73 | 78, 78 |
8 | 84 | 88 |
9 | 91, 93, 95 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
66
|
87
|
G7 |
327
|
400
|
G6 |
5104
5406
0769
|
2438
6065
7811
|
G5 |
3922
|
7735
|
G4 |
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
|
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
|
G3 |
53577
13298
|
63604
38905
|
G2 |
72709
|
74503
|
G1 |
66707
|
74525
|
ĐB |
008663
|
921241
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04, 06, 07, 09 | 00, 03, 04, 05 |
1 | 11 | 11, 18 |
2 | 22, 27 | 25 |
3 | 30, 36, 38 | 33, 35, 35, 38 |
4 | 40, 44 | 41 |
5 | ||
6 | 63, 66, 69, 69 | 65, 68 |
7 | 77 | 72 |
8 | 80, 87, 88 | |
9 | 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
58
|
50
|
G7 |
562
|
829
|
G6 |
2294
9378
2919
|
9438
8228
0654
|
G5 |
7058
|
8936
|
G4 |
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
|
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
|
G3 |
56291
04987
|
51088
29439
|
G2 |
84889
|
40151
|
G1 |
60273
|
26263
|
ĐB |
275979
|
923534
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 02 | 01 |
1 | 14, 19 | |
2 | 28, 29 | |
3 | 30, 34, 36, 38, 39, 39 | |
4 | ||
5 | 57, 58, 58 | 50, 51, 54, 57 |
6 | 60, 62, 65 | 63 |
7 | 73, 78, 79 | |
8 | 87, 89 | 80, 83, 88 |
9 | 91, 92, 94 | 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
80
|
18
|
G7 |
412
|
590
|
G6 |
7024
3367
5111
|
2699
9928
5550
|
G5 |
8865
|
0391
|
G4 |
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
|
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
|
G3 |
95055
31194
|
03886
17249
|
G2 |
67708
|
86718
|
G1 |
95359
|
86257
|
ĐB |
106637
|
381512
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | |
1 | 11, 11, 12 | 12, 18, 18 |
2 | 22, 24 | 28, 28 |
3 | 37 | |
4 | 49 | |
5 | 55, 58, 59 | 50, 56, 57 |
6 | 61, 65, 67 | 65, 68 |
7 | 75 | 75 |
8 | 80 | 80, 81, 86 |
9 | 92, 94, 98 | 90, 91, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
28
|
90
|
G7 |
640
|
208
|
G6 |
3607
8119
5120
|
7058
7833
7300
|
G5 |
0141
|
6312
|
G4 |
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
|
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
|
G3 |
58275
02706
|
10895
85829
|
G2 |
08441
|
11160
|
G1 |
28218
|
92132
|
ĐB |
517415
|
418447
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 07 | 00, 08 |
1 | 15, 18, 19 | 12, 16 |
2 | 20, 28 | 29 |
3 | 32, 36, 37 | 32, 32, 33 |
4 | 40, 41, 41 | 42, 47 |
5 | 52, 58 | |
6 | 60, 69 | 60 |
7 | 75 | 75 |
8 | 81, 85 | 87 |
9 | 90, 95, 96 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.